Có 2 kết quả:
按兵不动 àn bīng bù dòng ㄚㄋˋ ㄅㄧㄥ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ • 按兵不動 àn bīng bù dòng ㄚㄋˋ ㄅㄧㄥ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ
àn bīng bù dòng ㄚㄋˋ ㄅㄧㄥ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hold back one's troops without moving (idiom); to bide one's time
Bình luận 0
àn bīng bù dòng ㄚㄋˋ ㄅㄧㄥ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to hold back one's troops without moving (idiom); to bide one's time
Bình luận 0